Có 2 kết quả:

扭头 niǔ tóu ㄋㄧㄡˇ ㄊㄡˊ扭頭 niǔ tóu ㄋㄧㄡˇ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) to turn around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn one's head
(2) to turn around

Bình luận 0